Sự Hình Thành Sớm của Tư Sản Dân Tộc Việt Nam
Tư sản dân tộc Việt Nam bắt đầu hình thành vào cuối thế kỷ 19 và tiếp tục phát triển cho đến năm 1918. Giai đoạn này đánh dấu các giai đoạn ban đầu của lịch sử của họ, trong đó họ thể hiện một ý thức dân tộc ngày càng phát triển thông qua các hành động cụ thể.
Sự Hình Thành
Vào cuối thế kỷ 19, thực dân Pháp bắt đầu chính thức khai thác Việt Nam để lấy tài nguyên và lao động. Mặc dù cuộc khai thác này dẫn đến những thay đổi kinh tế đáng kể, nhưng cũng gây ra sự xuất hiện của tư sản dân tộc Việt Nam. Lĩnh vực nông nghiệp chứng kiến sự biến đổi đáng kể với việc thành lập các đồn điền và dự án tưới tiêu, đặc biệt ở khu vực Nam và Bắc.
Các ngành công nghiệp như khai mỏ, cơ khí, vật liệu xây dựng và chế biến sản phẩm nông nghiệp và thủy sản bắt đầu hình thành. Các khu vực công nghiệp đã xuất hiện, cùng với các thành phố công nghiệp như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn và Vinh-Bến Thủy. Vào năm 1906, có khoảng 200 nhà máy do người Pháp sở hữu trên khắp đất nước và đáng chú ý, cũng có một số nhà máy do người Việt Nam sở hữu.
Riêng Sài Gòn đã có 20 nhà máy xay xát, và tư sản Việt Nam đã thành lập các công ty như Công Ty Liên Thành Xã, Công Ty Quảng Hưng Long, Công Ty Đông Thành Xuống, Công Ty Bạch Thái Buổi và nhiều công ty khác. Sau Thế Chiến Thứ Nhất, các lĩnh vực công nghiệp tiếp tục phát triển, bao gồm cả những doanh nghiệp do tư sản Việt Nam sở hữu.
Hệ thống hạ tầng hiện đại và các hệ thống giao thông như đường sắt, đường bộ, đường thủy và hàng không đã tạo nền tảng cho sự công nghiệp hóa và đô thị hóa. Sử dụng chữ quốc ngữ thay thế chữ Hán và hệ thống giáo dục phương Tây hiện đại thay thế hệ thống giáo dục Nho học truyền thống.
Biến đổi về Mặt Chính Trị và Xã Hội
Những biến đổi kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị, đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Việt Nam, dẫn đến sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới. Tầng lớp công nhân phát triển nhanh chóng cả về số lượng và chất lượng, và tầng lớp tiểu tư sản thành thị cũng trở nên thịnh vượng. Đến năm 1913, đã có gần 97.976 học sinh và giáo viên Việt Nam. Sau Thế Chiến Thứ Nhất, số lượng học sinh trong các trường tiểu học đạt 68.000 người. Ở nông thôn, ngoài các thành phần truyền thống như nông dân và địa chủ, đã xuất hiện tầng lớp phú nông, đại diện cho cơ sở kinh tế truyền thống.
Đáng chú ý là, từ đầu thế kỷ 20, cùng với tư sản Pháp, tư sản dân tộc Việt Nam cũng bắt đầu xuất hiện. Với sự phát triển của nền kinh tế thuộc địa và sau Thế Chiến Thứ Nhất, tư sản Việt Nam đã chính thức hình thành và phát triển nhanh chóng.
Tư sản dân tộc Việt Nam xuất hiện sau tầng lớp công nhân bản xứ vì họ hầu như không có tiền đề kinh tế từ trước; nguồn gốc của họ chủ yếu là các nhà buôn và một số là các địa chủ, đặc biệt là ở Nam Kỳ, chuyên làm thầu khoán hoặc đại lý cho Pháp; chỉ có một số ít xuất thân từ các tiểu chủ. Trước Thế Chiến Thứ Nhất, có một số hoạt động kinh doanh của tư sản Việt Nam như Công Ty Quảng Hưng Long, Công Ty Quảng Hợp Ích (miền Bắc), Công Ty Phương Lâu (Thanh Hóa), Công Ty Quảng Nam Liên Hiệp (Quảng Nam) và Công Ty Liên Thành (Phan Thiết), và nhiều công ty khác.
Sau Thế Chiến Thứ Nhất, hoạt động kinh doanh của tư sản Việt Nam đã mở rộng sang nhiều ngành công nghiệp và quy mô lớn hơn, từ nghiền, in ấn, nhuộm, và vận tải đến sửa chữa cơ khí, cũng như sản xuất sơn, xà phòng, đường, nước mắm, gốm sứ và nhiều sản phẩm khác. Trong thời gian này, tư sản Việt Nam đa dạng hóa thành hai nhóm chính: tư sản thương mại và tư sản dân tộc.
Tư sản thương mại, đặc biệt là với đầu tư vốn Pháp, phát triển mạnh mẽ. Các công ty lớn như Công Ty Trí Phú, Công Ty Quê Dương ở Hải Phòng, Công Ty Đan Phong ở Hà Nội và Công Ty Thuận Hoà ở Chợ Lớn đã bắt đầu xuất hiện. Những tư sản thương mại này chuyên làm thầu khoán cho các công trình công cộng và xây dựng, và số lượng họ tăng lên đáng kể.
Ở miền Bắc Việt Nam từ năm 1923 đến 1927, có 449 thầu khoán nhận 4 triệu franc để xây dựng các công trình công cộng. Một số tư sản Việt Nam thậm chí còn tham gia vào thương mại với các nước láng giềng và Pháp. Những công ty thương mại này hàng năm nhập khẩu từ 3.000 đến 7.000 tấn hàng hóa và cũng xuất khẩu nhiều sản phẩm của Việt Nam như lụa, thêu, sắt, trà, đường, góp phần kích thích sự phát triển sản xuất của Việt Nam.
Nhóm tư sản dân tộc đã đạt được tiến bộ đáng kể sau Thế Chiến Thứ Nhất, cả về số lượng và ảnh hưởng kinh tế. Nhiều cơ sở kinh tế tồn tại trước chiến tranh tiếp tục phát triển, mở rộng quy mô sản xuất và áp dụng thiết bị kỹ thuật hiện đại. Ví dụ có cơ sở nhuộm sơn của Nguyễn Sơn Hà, cơ sở đóng tàu của Bạch Thái Buổi và cơ sở dệt của Lê Phát Vinh. Ngoài ra, nhiều cơ sở sản xuất mới đã được thành lập, như Nhà Máy Cotton Hùng Kỳ ở Bắc Ninh, Công Ty Dệt Vinh An ở Huế và Công Ty Điện Lực do Lê Phát và Phan Tùng Long sở hữu ở Nam Kỳ.
Tư sản Việt Nam và địa chủ cũng đóng góp vốn để thành lập Ngân Hàng Việt Nam. Xuất hiện nhiều đồn điền trải rộng hàng trăm hecta, thu hút hàng trăm công nhân tư sản Việt Nam. Một số thậm chí đã nắm giữ cổ phiếu của Tập Đoàn Cao Su Đông Dương.
Tuy nhiên, tổng thể, tư sản Việt Nam phát triển chậm do áp lực liên tục từ tư sản Pháp và Trung Quốc. Hơn nữa, vì mới hình thành, tư sản Việt Nam vẫn tuân theo tư tưởng kinh tế sản xuất phong kiến, điều này đã gây trở ngại cho sự phát triển nhanh chóng của họ.
Nhận Thức Dân Tộc của Tư Sản Dân Tộc Việt Nam Ở Giai Đoạn Đầu
Sau khi hình thành, tư sản dân tộc Việt Nam nhanh chóng nhận thức về bản chất giai cấp của họ và trách nhiệm với quốc gia. Họ nhận ra khó khăn của mình trong bối cảnh bị áp bức bởi tư sản nước ngoài.
Để cải thiện tình hình kinh tế của họ và chống lại áp bức của tư sản nước ngoài, tư sản dân tộc Việt Nam đã sớm thành lập các hiệp hội và tổ chức để bảo vệ quyền lợi của họ.
Tư sản dân tộc đã khuyến khích và thúc đẩy nhân dân Việt Nam tham gia kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển kinh tế tư bản và kêu gọi nhân dân sử dụng hàng hóa trong nước để thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia. Các nhân vật như Bạch Thái Buổi không chỉ tiên phong trong việc tổ chức vận tải biển và đóng tàu mà còn nổi tiếng với khẩu hiệu “Người Việt Nam đi tàu Việt Nam” trong cuộc chiến thương mại với tư sản Pháp và Trung Quốc.
Hơn nữa, ông đặt tên cho các con tàu của mình theo tên các anh hùng dân tộc như Đinh Tiên Hoàng, Lạc Long, Trưng Trắc, Lê Lợi, Hàm Nghi và nhiều tên khác. Tư sản dân tộc Việt Nam cũng thành lập các phòng thương mại Việt Nam. Sau cuộc tẩy chay “khách trú – tư sản Trung Quốc và Pháp” vào năm 1919, họ tham gia vào cuộc đấu tranh chống lại sự độc quyền của cảng Sài Gòn vào năm 1923.
Tư sản dân tộc Việt Nam cũng đã chiến đấu để tham gia vào cơ cấu chính phủ thuộc địa, như Hội Đồng Quản Lý Huyện, Đại Hội Đại Biểu và đã ủng hộ lợi ích của họ trong những tổ chức này.
Về mặt văn hóa và tư tưởng, tư sản dân tộc Việt Nam đã thành lập các tờ báo để thúc đẩy phương thức kinh doanh mới của họ và quan điểm chính trị. Những tờ báo này đã đóng góp vào việc khơi dậy tinh thần yêu nước và nhận thức dân tộc không chỉ trong tư sản mà còn trong cộng đồng. Các tờ báo nổi tiếng bao gồm “Thục Nghiệp Dân Báo” (1912) của Nguyễn Hữu Thu và Bùi Huy Tín, cũng như “Khai Hoa” (1921) của Bạch Thái Buổi…
Tinh thần yêu nước và nhận thức dân tộc đã trở thành những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của tư sản dân tộc Việt Nam, tiếp tục tỏa sáng và đi cùng với dân tộc trong suốt hơn một thế kỷ qua. Các nhân vật như Bạch Thái Buổi và Nguyễn Sơn Hà tiếp tục truyền cảm hứng và đứng bên cạnh nhân dân.
By Researcher Pham Ha